Ưu điểm của sản phẩm
Ứng dụng của sản phẩm
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Characteristic Value
No. of Pair 2
No. of Conductor 4
Conductor Size 20 AWG 0.8 mm
Insulation Thickness 0.18 mm
Insulation Diameter 1.45 mm
Drain Wire Size 24 AWG 0.4 mm
Jacket Thickness 1.00 mm
Jacket Diameter 6.30 mm
Min. Bending Radius Install 8 x D
Operating Temperature -20oC to +75oC
ELECTRICAL CHARACTERISTICS
Characteristic Unit Value
Nom. Conductor DCR@20oC Ω/km 38.5
Dielectric Strength between pairs kv/min ≥1.0
Short or open of the loop - None
Shield - No break
MECHANICAL CHARACTERISTICS
Characteristic Value
Test Material LSZH
Before Tensile Strength (Mpa) ≥10
Aging Elongation (%) ≥125
Aaina Condition (oC x hrs) 100 x 168
After Tensile Strength (Mpa) ≥8.0
Aging Elongation (%) ≥100
Cold Bend (-20±°C x 4 hrs) No Crack
INSULATION COLOUR CODE
Individual Pair Colour
Core 1 Red
Core 2 Black
Core 3 White
Core 4 Yellow
Part Number Description Net. Weight (Kg/Km)
81-1102201X EIB BUS Cable 2 Pair 20 AWG Shielded PVC 52
81-1102202X EIB BUS Cable 2 Pair 20 AWG Shielded LSZH 52
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều cáp tín hiệu khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây