Đầu nối cáp MC4 và MC4-Evo 2 có những điểm khác biệt nào? Đâu sẽ là sản phẩm phù hợp và tối ưu cho dự án năng lượng mặt trời?
Trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, các nhà sản xuất luôn tìm cách để giảm suy hao xuống mức thấp nhất và tăng cường mức độ bảo vệ an toàn cho các đầu nối trước tác động của thời tiết. Do đó, đầu nối cáp MC4 và MC4-Evo 2 của Stäubli là hai sản phẩm đóng vai trò rất quan trọng để thực hiện các nhiệm vụ trên. Trong tập ACADEMY mới nhất của chúng tôi, các tính năng và điểm khác biệt giữa hai đầu nối cáp này sẽ được chia sẻ chi tiết và cụ thể để bạn có thể đưa ra lựa chọn tối ưu cho dự án năng lượng mặt trời.
Đầu nối cáp MC4-Evo 2
Đầu nối cáp MC4 là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các hệ thống quang năng. Chữ MC trong từ MC4 là viết tắt tên của nhà sản xuất Multi-Contact và số 4 là đại diện chân tiếp xúc có đường kính 4mm.
Đầu nối cáp MC4 tạo được điểm khác biệt trên thị trường nhờ vào công nghệ MULTILAM được nghiên cứu và phát triển bởi các kỹ sư người Thụy Sĩ. Đầu nối này nhằm duy trì tiếp xúc tốt & suy hao thấp trong suốt thời gian hoạt động, giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định lâu dài của hệ thống.
Thông thường, sản phẩm này được sử dụng cho các hệ thống năng lượng mặt trời có điện áp DC lên đến 1000 V, thậm chí là lên đến 1500V. Bên cạnh đó, đầu nối cáp MC4 còn vượt qua các tiêu chuẩn về điện trở tiếp xúc (contact resistance), có khả năng kháng hóa chất (chemical resistance), kháng nước theo tiêu chuẩn IP68 (1 m, 1 h)/IP65 và đạt các chứng nhận như TÜV, UL, CSA, được sử dụng nhiều ở thị trường châu Âu, cũng như trên toàn thế giới.
Bạn có thể tham khảo thông tin kỹ thuật của đầu nối cáp MC4 trong bảng dưới đây.
Thông số kỹ thuật | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40°C… +85 °C (TÜV/UL) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 105°C |
Cấp độ an toàn | CAT III |
Điện trở tiếp xúc tối đa của đầu cos (chân pin) | 0.25 mΩ |
Dòng điện định mức tối đa (theo tiêu chuẩn IEC 62852) |
45A |
Vật liệu lớp cách điện | PC/PA |
Mức độ bảo vệ khi đã kết nối theo tiêu chuẩn kháng nước, kháng bụi | IP68 (1 m, 1 h)/IP65 |
Mức độ bảo vệ khi chưa kết nối theo tiêu chuẩn | IP2X |
Đầu nối cáp MC4-Evo 2
Đầu nối cáp MC4-Evo 2 là một phiên bản cải tiến hơn so với MC4 về các thông số kỹ thuật. Bạn có thể tham khảo các thông số kỹ thuật bên dưới đây.
Thông số kỹ thuật | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40°C … +85°C (IEC/UL) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 115 °C (IEC) |
Cấp độ an toàn | CAT III/3 |
Điện trở tiếp xúc tối đa của đầu cos (chân pin) | < 0.2 mΩ |
Dòng điện định mức tối đa (theo tiêu chuẩn IEC 62852) |
69A |
Vật liệu lớp cách điện | PA |
Mức độ bảo vệ khi đã kết nối theo tiêu chuẩn kháng nước, kháng bụi | IP65/IP68 (1 m, 1 h) |
Mức độ bảo vệ khi chưa kết nối theo tiêu chuẩn | IP2X |
So sánh đầu nối cáp MC4 và MC4-Evo 2
Thông số kỹ thuật
STT | TIÊU CHÍ | MC4 | MC4-Evo 2 | GHI CHÚ |
1 | Chứng nhận cho hệ thống DC có công suất 1500V (TUV / UL / JET) | N/A | Có | |
2 | Dòng điện định mức tối đa | 45A | 69A | Theo tiêu chuẩn IEC 62852 |
3 | Nhiệt độ hoạt động tối đa | 105 °C | 115°C | |
4 | Điện trở tiếp xúc tối đa của đầu cos (chân pin) | 0.25 mΩ | 0.2 mΩ | |
5 | Vật liệu vỏ cách điện | PC/PA | PA | |
6 | Thử nghiệm phun sương muối và có khả năng kháng ammonia | N/A | Có |
Như vậy, từ những so sánh trên, chúng ta có thể thấy rằng dòng sản phẩm đầu nối cáp MC4 và MC4-Evo 2 đều có những ưu điểm riêng. Và không thể phủ nhận đầu nối cáp MC4-Evo 2 có phần nổi trội và phù hợp với nhiều yêu cầu cao hơn của hệ thống quang năng.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của đầu nối cáp MC4 trong hệ thống quang năng, bạn có thể xem lại những chia sẻ của anh Joseph Yang – chuyên gia đến từ công ty Stäubli trong tập Podcast số 2 của chúng tôi TẠI ĐÂY.