Hotline: 028.9999.5151 Chat Zalo Chat Messenger

Bảng giá cáp chống cháy GL Cables

Cáp chống cháy GL Cables  được sử dụng cho hệ thống BMS, âm thanh, báo cháy… trong các công trình, nhà máy, bệnh viện… Chúng được sử dụng làm dây dẫn bên trong các thiết bị điện tử, truyền dẫn tín hiệu đo lường và điều khiển với độ nhiễu thấp (with minimum noise). Bảng giá cáp chống cháy GL Cables mới nhất sẽ được cập nhật liên tục tại bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

Cáp tín hiệu thường được phân loại theo ứng dụng và được chứng nhận bởi tổ chức UL. UL 2092 ứng dụng cho truyền dẫn dữ liệu tần số thấp. UL 2464 ứng dụng cho truyền dẫn dữ liệu tần số trung bình và cao. UL 2919 ứng dụng cho truyền dẫn tốc độ cao, RS 323, RS 422, RS 485, hệ thống CAM/CAD, thiết bị công nghiệp.

Bảng giá cáp chống cháy GL Cables 

Bảng giá cáp chống cháy VCT/FR

STTTÊNSỐ LÕITIẾT DIỆNKẾT CẤUĐƠN GIÁ
1VCT/FR 2x1.021.032/0.2017.520
2
VCT/FR 2x1.51.530/0.2523.640
3VCT/FR 2x2.52.550/0.2536.180

Bảng giá cáp chống cháy VCT/OS/FR (Class 2)

STTTÊNSỐ LÕITIẾT DIỆNĐƠN GIÁ
1VCT/OS/FR 1Px1.0mm211.022.800
2
VCT/OS/FR 1Px1.5mm21.529.500
3VCT/OS/FR 1Px2.5mm22.540.700
4VCT/OS/FR 2Px1.0mm221.040.300
5VCT/OS/FR 2Px1.5mm21.548.000
6VCT/OS/FR 2Px2.5mm22.570.500

Bảng giá cáp chống cháy VCT/OS/FR (Class 5)

STTTÊNSỐ LÕITIẾT DIỆNKẾT CẤUĐƠN GIÁ
1VCT/OS/FR 2x1.021.032/0.2024.500
2
VCT/OS/FR 2x1.51.530/0.2531.500
3VCT/OS/FR 2x2.52.550/0.2546.600

Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/PVC-FR (IV/FR) –  (0.6/1kV)

STTQUY CÁCH DÂY DẪNKẾT CẤU( SỐ SỢI/MM )ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )
11.5mm27/0.537,060
22.5mm27/0.6710,660
34.0mm27/0.8516,560
46.0mm27/1.0424,200
510mm27/1.3540,470
616mm27/1.763,220

Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/PVC/PVC-FR (CVV/FR) – (0.6/1kV)

STTQUY CÁCH DÂY DẪNKẾT CẤU (SỐ SỢI/MM)ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )
2C3C4C
11.5mm27/0.5319,73026,07034,560
22.0mm27/0.622,32030,24039,030
32.5mm27/0.6727,51037,88054,440
44.0mm27/0.8541,33057,75074,600
56.0mm27/1.0458,76082,800107,570
610mm27/1.3589,860128,020168,200
716mm27/1.7137,240211,400259,200

Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/XLPE/PVC-FR (CXV/FR) – 0.6/1kV

STTQUY CÁCH DÂY DẪNKẾT CẤU (SỐ SỢI/MM)ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )
1 - RUỘT2 - RUỘT3 - RUỘT4 - RUỘT
11.5mm27/0.538,93021,75029,24041,040
22.5mm27/0.6714,52030,42045,22058,900
34.0mm27/0.8521,03043,35059,48086,400
46.0mm27/1.0429,38060,63084,390109,730
510mm27/1.3545,51097,640137,960181,440
614mm27/1.660,480131,040187,490247,110
716mm27/1.768,400143,720223,060273,890