BỘ SẠC XE ĐIỆN AC SMART ECO I CH-W-S-A7.4-S-E
Bộ sạc xe điện AC Smart Eco I CH-W-S-A7.4-S-E là một thiết bị sạc thông minh dành riêng cho xe điện. Với công suất 7.4 kW (kilowatt), nó cung cấp khả năng sạc nhanh và hiệu quả cho xe điện của bạn.
Bộ sạc AC Smart Eco I CH-W-S-A7.4-S-E được thiết kế với công nghệ thông minh, giúp điều chỉnh dòng điện và điện áp phù hợp với từng loại xe điện, đảm bảo quá trình sạc an toàn và hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ pin và đảm bảo tuổi thọ của nó trong quá trình sạc.
Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp các tính năng bảo vệ bổ sung như bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá tải và bảo vệ ngắn mạch, đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình sạc và tránh các rủi ro gây hỏng hóc cho xe điện và người sử dụng.
Bộ sạc AC Smart Eco I CH-W-S-A7.4-S-E được thiết kế với kiểu dáng tinh tế và chất liệu chắc chắn, giúp nó có khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao trong thời gian dài sử dụng.
Tóm lại, bộ sạc xe điện AC Smart Eco I CH-W-S-A7.4-S-E là một lựa chọn tốt và đáng tin cậy để sạc xe điện một cách nhanh chóng và an toàn. Với tính năng thông minh và các bảo vệ bổ sung, nó sẽ giúp duy trì và nâng cao hiệu suất hoạt động của xe điện và giữ cho hành trình của bạn luôn trôi chảy và tiết kiệm thời gian.
Model CH-W-S-A7.4-S-E
General ordering data
Version Wallbox, max. charging capacity of 7.4 kW @ 1-phase (230 V) grid connection, max. current 32 A, Type 2 socket outlet, Mobile App
Order No. 2875200000
Type CH-W-S-A7.4-S-E
GTIN (EAN) 4064675650768
Qty. 1 items
Dimensions and weights
Depth 167 mm
Depth (inches) 6.575 inch
Height 433 mm
Height (inches) 17.047 inch
Width 268 mm
Width (inches) 10.551 inch
Net weight 3,600 g
Temperatures
Storage temperature -40 °C...70 °C
Operating temperature -30 °C...50 °C
Operating temperature, min. -30 °C
Operating temperature, max. 50 °C
Humidity 5 - 95% rel. humidity
Environmental Product Compliance
REACH SVHC Lead 7439-92-1
Potassium perfluorobutane sulfonate 29420-49-3
SCIP d677010f-3c13-4196-b022-f62e8f2ef6a2
Material data
Max. relative humidity during storage 95 %
Operating temperature, max. 50 °C
Operating temperature, min. -30 °C
Storage temperature, max. 70 °C
Storage temperature, min. -40 °C
Performance specification
Performance specification Number of phases input 1
Input voltage type AC
Input voltage 230 V
Input current, max. 32 A
Charging power, max 7.4 kW
Adjustment accuracy 1 A
Charging current adjustable Yes
Charging current, min 6 A
Performance specification max. charging capacity of 7.4 kW @ 1-phase (230 V) grid connection, max. current 32 A
System requirements
Connection system Type 2 socket outlet
Type of communication to vehicle Control Pilot (CP)
Proximity Pilot / Plug Present (PP)
Charge mode Mode 3
Protection class I
Surge voltage category III
Pollution severity 3
Features
Protection degree IP54
Type of status indicator RGB LED
Welding detection Yes
Failure shutdown Yes
Failure shutdown method All-pole
DC - residual current detection integrated Yes
DC - residual current 6 mA
Type of residual current detection to be provided by the installation RCD Type A
User authentification Yes
Mobile App available Yes
User authentification type Mobile App
Energy measurement integrated No
Load management integrated No
Communication integrated Yes
Supported protocols Modbus RTU
Modbus TCP
Interfaces
Wifi frequency 2,4 GHz
Wifi Standard 802.11 b/g/n
Bluetooth module Bluetooth Low Energy (BLE)
Ethernet ports 1
Digital inputs 1 (12 V / 6 mA)
Digital outputs 1 (12 V / 100 mA)
Type of protocol of serial interface RS485
Assembly
Installation Wall mounting
Stand Mounting
Included in delivery Drilling template
Instruction sheet
Mounting screws
Assembly dowels
Housing
Operating altitude ≤ 3000 m
Housing main material PC
Protection degree IP54
Colour black, Anthracite, grey
Impact resistance IK10 in accordance with IEC 62262
Approvals and norms IEC 61851-1
IEC 61851-21-2
EN 62368-1
EN 55011
IEC 62196-1
IEC 62196-2
EN 50620
EN 301 489-1
EN 301 908-1
EN 301 511
EN 300 328
EN 300 330 v.2.1.1
Connection data (supply cable)
Conductor cross-section, max. 16 mm²
Classifications
ETIM 6.0 EC002883
ETIM 7.0 EC002883
ETIM 8.0 EC002883
ECLASS 9.0 27-14-47-01
ECLASS 9.1 27-14-47-01
ECLASS 10.0 27-14-47-01
ECLASS 11.0 27-14-47-01
ECLASS 12.0 27-14-47-01
- IEC 61851-1
- IEC 61851-21-2
- EN 62368-1
- EN 55011
- IEC 62196-1
- IEC 62196-2
- EN 50620
- EN 301 489-1
- EN 301 908-1
- EN 301 511
- EN 300 328
- EN 300 330 v.2.1.1
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều bộ sạc điện khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây