Ưu điểm của sản phẩm
Ứng dụng của sản phẩm
Thông số kỹ thuật chính
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Characteristic Value
No. of Conductor 2
Conductor Size 18 AWG, 7 x 26
Insulation Diameter 1.60 mm
Drain Wire Size 22 AWG, 7 x 30
Jacket Thickness 0.45 mm
Jacket Diameter 4.10 mm
Max. Recommended Pulling Tension 255 N
Min. Bending Radius Minor Axis 32.8 mm
Operating Temperature -10°C to +60°C
ELECTRICAL CHARACTERISTICS
Characteristic Unit Value
Nom. Capacitance Cond. to Cond. pF/m 173.9
Nom. Conductor DCR Ω/km 21.3
Nom. Capacitance Cond. to Cond. & Shield pF/m 311.7
Dielectric Strength between Pairs KV/5min 1.5
Max. Operating Voltage UL V rms 300
MECHANICAL CHARACTERISTICS
Characteristic Value
Test Material PVC/LSZH
Before Tensile Strength (Mpa) ≥13.8
Aging Elongation (%) ≥100
After Tensile Strength (Mpa) ≥10.35
Aging Elongation (%) ≥75
Cold Bend (-20±°C x 4 hrs) No Crack
INSULATION COLOUR CODE
Individual Pair Colour
Core 1 Black
Core 2 White
Part Number Description Net. Weight (Kg/Km)
71-3202181 2 Core 18 AWG Shielded Multi Conductor Cable PVC, 305m 29.5
71-3202182 2 Core 18 AWG Shielded Multi Conductor Cable LSZH, 305m 31.0
71-3202184 2 Core 18 AWG Shielded Multi Conductor Cable PE, 305m 33.0
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều cáp tín hiệu khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây