HB1- Ống co nhiệt trung thế (Chịu được điện áp 3.6KV)
Đặc tính
- Tỉ lệ co rút: 2: 1
- Chống ăn mòn, chống cháy
- Tính kháng hóa chất và cách nhiệt tuyệt vời
- Màu sắc nhiều lựa chọn: Đỏ, vàng, xanh dương, xanh lục, trắng, đen,…
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: -55℃ ~ 125℃
- Nhiệt độ tối thiểu co rút: 70˚C
- Nhiệt độ hoàn thành co rút: 110˚C trở lên
Mã sản phẩm Kích thước (mm) Đường kính trong (min) Đường kính trong (max) Độ dày Hình vuông (min) (max) Hình tròn (min) (max) Độ dài tiêu chuẩn
HB1-020 20 20 10 0.80±0.15 19~24 12.0~15.0 100
HB1-030 30 30 15 0.90±0.15 27~39 17.0~25.0 50
HB1-040 40 40 20 1.00±0.15 36~47 23.0~30.0 50
HB1-050 50 50 25 1.00±0.15 44~68 28.0~43.0 25
HB1-060 60 60 30 1.55±0.15 52~86 33.0~55.0 25
HB1-070 70 70 35 1.60±0.15 60~102 38.0~65.0 25
HB1-080 80 80 40 1.70±0.15 68~118 43.0~75.0 25
HB1-090 90 90 45 1.70±0.15 75~129 48.0~82.0 25
HB1-100 100 100 50 1.80±0.15 86~180 55.0~90.0 25
HB1-120 120 120 60 1.90±0.15 104~172 66.0~110.0 15
HB1-150 150 150 75 1.90±0.15 MAX 15
HB1-180 180 180 90 2.10±0.30 MAX 15
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều vật tư phụ khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây