ĐƯỢC THIẾT KẾ VỚI TÍNH SẴN SÀNG CAO DỄ DÀNG LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH TUỔI THỌ VÀ THỜI GIAN LƯU ĐIỆN CỦA ẮC QUY DÀI HƠN TỐI ƯU HÓA QUÁ TRÌNH QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG VÀ DUNG LƯỢNG PIN KẾT NỐI TUYỆT VỜI
UPS VERTIV LIEBERT GXT5-5000IRT5UXLN 5KVA/5KW (01201973) 230V LCD PF1.0 5U
Thông số kỹ thuật sản phẩm GXT5-5000IRT5UXLN
Part Number 01201973
NGÕ RA
Hiệu suất AC-AC 94%
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 230VAC
Tần số (Hz) 50/60 Hz
Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Kết nối nguồn ngõ ra Output Terminal Block
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) >150% tối thiểu 200ms; 125-150% trong 60 giây; 105-125% trong 5 phút; ≤105% hoạt động liên tục
NGÕ VÀO
Tần số danh định 60Hz (mặc định xuất xưởng là 50Hz)
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 230 VAC
Điện áp mà người dùng có thể cấu hình 200/208/220/230/240 VAC
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy 176 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 176 VAC, công suất bị suy giảm)
Điện áp tối đa cho phép 288VAC
Tần số ngõ vào không qua ắc quy 40 - 70Hz
ẮC QUY
Dòng sạc Mặc định 2.25A, tối đa 5A
Loại ắc quy Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng
Số lượng x Điện áp x Dung lượng 2 x 8 x 12V x 9.0AH
Thời gian lưu điện chế độ Full tải 7 phút
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải 19 phút
NGƯỠNG BẢO VỆ Ở CHẾ ĐỘ BYPASS
Lựa chọn giới hạn trên + 10%, + 15%, + 20%; default + 10%
Lựa chọn giới hạn dưới - 10%, - 15%, - 20%; default - 15%
Vô hiệu hóa chế độ Bypass Khi tần số ngõ vào không đồng bộ
VẬT LÝ
Kích thước WxDxH (mm) 430 x 630 x 217
Trọng lượng (kg) 70.8
THÔNG SỐ CHUNG
Nhiệt độ vận hành Chịu được tới 40oC khi Full tải ( chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn)
Nhiệt độ bảo quản -15oC đến +40oC
Độ ẩm 0-95% không ngưng tụ
Độ cao Lên đến 3000m tại 25oC
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) ≤55 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 50 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông
Tiêu chuẩn an toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 )
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A
Surge Immunity IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A
Transportation ISTA Procedure 1E
POD
Model number PD5-CE6HDWRMBS
Amp rating 50A
Includes 2 cổng IEC20 C19 16A / 250V Sockets, 6 cổng C13 10A / 250V Sockets
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều bộ lưu điện khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây