Bộ lưu điện UPS AR610H giúp tăng thời gian lưu điện lên nhiều giờ
Để tăng thời gian lưu điện, chúng ta có 2 phương án:
- Mua một bộ lưu điện có công suất lớn hơn gấp nhiều lần so với công suất tải thực tế để lưu điện được lâu => kinh phí cao.
- Mua một bộ lưu điện có công suất đáp ứng đúng với thực tế và đầu tư thêm một gói ắc quy gắn ngoài, với ắc quy của chính nhà sản xuất UPS hoặc của bên thứ ba => kinh phí thấp hơn.
Model AR610H với ắc quy gắn ngoài là giải pháp tối ưu giúp tăng thời gian lưu điện. Giải pháp này ngày càng phổ biến hơn do tính linh động trong việc đầu tư thay thế gói ắc quy có thể kéo dài thời gian lưu điện bằng cách kết nối song song các bình ắc quy với nhau để tăng dung lượng => tiết kiệm chi phí đầu tư. Với hệ số công suất 0.8, công suất UPS tăng 30% so với những UPS cùng loại trên thị trường.
Ngoài ra, các model Line-interactive có AVR (auto voltage regulation) tự động điều chỉnh điện áp cho phép UPS thích hợp sử dụng ở những vị trí có dòng điện tăng/giảm bất thường; đồng thời cho phép tắt mở UPS từ xa qua phần mềm, thông báo sự cố qua email hoặc tin nhắn khi sử dụng card SNMP.
Tính năng Bộ Lưu Điện UPS AR610H
- Công nghệ Line Interactive. Dạng sóng sine chuẩn.
- Chức năng tự động điều chỉnh điện áp (AVR).
- Hệ số công suất 0.8.
- Điều chỉnh dòng sạc và điện áp ắc quy để tắt máy.
- Cài đặt chế độ tiết kiệm điện khi không tải.
- Hệ thống báo động thông minh.
- Tự động khởi động khi có điện lưới.
- Chức năng quản lý ắc quy thông minh.
- Bảo vệ ngắn mạch, quá tải.
- Tự động sạc ắc quy ngay cả khi UPS tắt.
Ứng dụng Bộ Lưu Điện UPS AR610H
- Cho máy vi tính, máy in, máy fax.
- Thiết bị mạng.
- Tủ điều khiển thang máy, trạm cân.
- Tổng đài điện thoại, hệ thống camera an ninh – đầu ghi.
- Hệ thống báo cháy – báo động.
- Cửa tự động, cửa cuốn, cửa từ.
Model AR605 AR610 AR615 AR620 AR630
Capacity 500 VA / 300 W 1000 VA / 800 W 1500 VA / 1200 W 2000 VA / 1600 W 3000 VA / 2400 W
*DC INPUT
Rated Voltage 12V 24V 36V (S) 48V (H) 48V
DC input range (default) 10 ~ 15V 20 ~ 30V 30 ~ 45V (S) 40 ~ 60V (H) 40 ~ 60V
*AC INPUT
AC Input range (bypass mode) 0 ~ 121V / 132V / 138V / 144 Vac for 100V / 110V / 115V / 120Vac ± 10 Vac
0 ~ 242V / 264V / 276V / 288 Vac for 200V / 220V / 230V / 240Vac ± 10 Vac
AC Input range (mains mode) 100V:70 ~ 130 Vac 110V:80 ~ 140 Vac 115V:85 ~ 145 Vac 120V:90 ~150 Vac
200V:145 ~ 260 Vac 220V:165 ~ 280 Vac 230V:175 ~ 290 Vac 240V:185 ~300 Vac
Frequency input range 50Hz / 60 Hz (auto-sense), 50Hz / 60Hz ± 5% ~ 15%
Generator connection Available (generator input power is settable)
*OUTPUT
Inverter output range 100V / 110V / 115V / 120V / 200V / 200V / 230V / 240 Vac ± 5% (Settable)
AC Output range (Bypass mode) 0 ~ 121V / 132V / 138V / 144 Vac for 100V / 110V / 115V / 120Vac ± 10 Vac
0 ~ 242V / 264V / 276V / 288 Vac for 200V / 220V / 230V / 240Vac ± 10 Vac
AC Output range (mains mode) 100V:90 ~ 110 Vac 110V:99 ~ 121 Vac 115V:103 ~ 126 Vac 120V:108 ~132 Vac
200V:166 ~ 226 Vac 220V:188 ~ 245 Vac 230V:199 ~ 254 Vac 240V:210 ~264 Vac
Output frequency 50Hz / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable)
Wavefrom Pure sine wave
Inverter efficiency Max 75% Max 80% Max 85%
Energy saving mode Settable (<3% load), enter in 80s
No-load shutdown Settable (<3% load), shut down in 80s
Transfer time ⩽10s
THDV (resistive load) ⩽5s
Protections Overload, short rircuit (inverter), battery low voltage, battery overcharge, overtemperature
Overload time (mains mode) 120s for 110%, 60s for 125%, 10s for 150% (transfer to bypass mode)
Overload time (inverter mode) 60s for 110%, 10s for 125%, 5s for 150% (shut down directly)
Mute Automatic in 60s or by manual
*BATTLERIES
Battery capacity (H: external expansion) 12V x 1 12V / 7Ah x2 12V / 9Ah x2 12V / 9Ah x3 (H:12V x 4) 12V / 9Ah x4
Charging current
Standard mode (S): 1A (default)
Long time model (H): 10 A (default); < 10A, set step 1A; ⩾ 10A, set step 5A Max. 15A (H) / Max. 20A (H) Max. 25A (H)
Max. 10A (H)
Equalizing charge voltage Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable
Floating charge voltage Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable
Low voltage alarm point Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable
Low voltage shutdown point Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable
*COMMUNICATIONS
USB+RJ45 Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 /10
SNMP (optional) Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot)
*OTHERS
Operaring temperature 5ºC ~ 40ºC 70 14 71.5
Operaring humidity Relative humidity ⩽ 93%
Noise level 50 dB (1m)
Tower Dimensions (W x D x H) (mm) 144 x 345 x 215 (S / H) 144 x 410 x 215 (S)
144 x 345 x 215 (H)190 x 467 x 335.5 (S / H)
Packaged dimensions (W x D x H) (mm) 236 x 427 x 316 (S / H) 236 x 492 x 316 (S)
236 x 427 x 316 (H)320 x 592 x 462 (S / H)
Net weight (kg) 7.0 H 12.2 (S) 11.6 (H) 14.2 (S) 18.5 (S) 17.8 (H) 28.1 (S) 28.0 (H)
Gross weight (kg) 8.0 H 13.2 (S) 12.6 (H) 15.2 (S) 19.8 (S) 18.8 (H) 30.2 (S) 30.0 (H)
Rack mount Dimensions (W x D x H) (mm) / 440 x 338 x 88 (S) 440 x 410 x 132 (S)
Packaged dimensions (W x D x H) (mm) / 611 x 448 x 208 (S) 611 x 505 x 235 (S)
Net weight (kg) / 14.6 (S) 17.2 (S) 21.3 (S) 26.7 (S)
Gross weight (kg) / 16.8 (S) 20.4 (S) 24.5 (S) 30.5 (S)
- Đầy đủ chứng từ nhập khẩu / CO / CQ / Chứng nhận ISO 9001/14001
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều bộ lưu điện khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây